Có 1 kết quả:

非宗教 fēi zōng jiào ㄈㄟ ㄗㄨㄥ ㄐㄧㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) secular (society)
(2) non-religious (party)

Bình luận 0